Bài viết này sẽ tổng hợp và giải nghĩa 125 thuật ngữ game casino trực tuyến từ A đến Z giúp bạn tự tin hơn khi tham gia bất kỳ sòng bạc nào cũng như sẽ giành nhiều chiến thắng trong các trò chơi sòng bạc!
Đánh bạc, về bản chất, là một trong những hành vi đơn giản nhất mà chúng ta có thể nghĩ đến.Tất cả chỉ là việc đặt cược vào một trò chơi bất kỳ với mục đích cố gắng kiếm đôi chút lợi nhuận .
Nhưng khi mới bắt đầu bước vào thế giới sòng bạc, chắc chắn sẽ không khỏi choáng ngợp bởi những thuật ngữ chuyên dùng trong các sòng bạc casino truyền thống cũng như sòng bạc casino trực tuyến.
Chính vì lý do này, và mong muốn giúp người chơi có thể nhanh chóng tiếp thu và nắm chắc các thuật ngữ cũng như định nghĩa của những từ chuyên dùng trong sòng bạc.
Thuật Ngữ Game Casino - A ~ D
1. Action
Thuật ngữ chỉ tổng số tiền cược mà người chơi đặt trong một ván chơi Baccarat hoặc Blackjack.
2. Add-On
Bổ sung chip cược vào tài khoản của người chơi trong trò chơi poker.
3. Aggregate Limit
Một thuật ngữ trong sòng bạc casino trực tuyến có nghĩa là số tiền bảo hiểm có thể thanh toán trong một vòng chơi. Khi đã đạt đến giới hạn này, người chơi cần chấp nhận số tiền thắng bị giảm.
4. All-In
Thuật ngữ cờ bạc có nghĩa là người chơi đặt hết tất cả số chip hiện có vào một ván chơi.
5. American Roulette
Roulette kiểu Mỹ là một trong những biến thể của thể loại vòng quay Roulette. Trò chơi sử dụng một bánh xe có 38 ô số được đánh dấu từ 1 đến 36, cộng thêm hai ô số 0 đơn lẻ và số 0 kép (00).
6. Ante
Số tiền cược bắt buộc trong trò chơi bài poker
7. Baccarat
Baccarat là một trò chơi đánh bài rất phổ biến và được yêu thích tại cả hai phiên bản sòng bạc casino truyền thống và sòng bạc casino trực tuyến. Trò chơi đánh bài baccarat có rất nhiều biến thể, tuy nhiên lối chơi của trò chơi này gần như là như nhau và rất đơn giản, thắng thua quyết định dựa trên tổng điểm của 2 hoặc 3 lá bài trên tay của Nhà cái hoặc người chơi. Bên nào có tổng điểm các lá bài gần vói 9 hơn sẽ giành chiến thắng.
8. Banco
Trong Baccarat, thuật ngữ naày có nghĩa là "nhà” hoặc “ ngân hang”. Trong trường hợp này, người chơi đặt cược vào nhà cái sẽ thắng.
9. Banker
Nghĩa là Nhà Cái. Đây là thuật ngữ chuyên dung trong baccarat để chỉ đặt cược cho cửa “Nhà Cái”, thông thường tỷ lệ trả thưởng trong baccarat có hoa hồng là 1:0.95, baccarat không có hoa hồng là 1:1.
Ngoài ra, Banker cũng có lúc dung để đề cập đến người chia bài hoặc người phụ trách trò chơi.
10. Bankroll
Bankroll là tổng số tiền mà người chơi sử dụng với mục đích cá cược.
11. Bet
Trong cá cược, đây là thuật ngữ chỉ đặt cược của người chơi thực hiện trong suốt quá trình trò chơi diễn ra.
12. Betting limits (Giới hạn đặt cược)
Tức giới hạn nhỏ nhất và lớn nhất của mức cược do nhà cái quy định.
13. Bingo
Một thể loại trò chơi sòng bạc dạng xổ số. Các số trên thẻ bingo của người chơi phải trùng khớp với dãy số mở thưởng.
14. Blackjack
Blackjack hay còn gọi là xì dách, 21 điểm. Đây là một trò chơi trong sòng bạc rất phổ biến, trong đó người chơi đối đầu và đánh bại người chia bài (hay còn Nhà Cái với ván bài gần 21 điểm càng tốt (nếu vượt quá 21 đểm sẽ bị tính là vỡ bài).
Ngoài ra, ván bài thắng có tổng điểm bằng 21 điểm chỉ với hai quân bài được gọi là Blackjack.
15. Blind
Một thuật ngữ poker có nghĩa là đặt cược bắt buộc trước khi người chơi có thể nhìn thấy các lá bài của mình được chia ra.
16. Bluff
Bluff tức là đánh lừa. Đây là một thuật ngữ trong poker để chỉ hành động đánh lừa đối thủ rằng các lá bài trên tay là những quân bài mạnh. Nhưng thực tế thì bài trên tay là bài yếu và không có cơ hội thắng
17. Bonus
Tiền thưởng là động lực khuyến khích người chơi quảng bá sòng bạc casino trực tuyến của họ. Tiền thưởng thường được trao cho người chơi mới với các lợi ích khác nhau liên quan đến các sòng bạc khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết đều phải tuân theo các yêu cầu đặt cược.
18. Bonus Round (Vòng Thưởng)
Thuật ngữ Bonus Round (vòng thưởng) thường được dùng trong các trò chơi slot game để chỉ các chế độ chơi đặc biệt như vòng quay miễn phí Free Spin hay một vài trò chơi nhỏ… được kích hoạt khi tổ hợp các biểu tượng chiến thắng xuất hiện trên trục quay.
19. Break
Thuật ngữ này có nghĩa tương tự với Bust (Vỡ Bài), khi bài của người chơi vượt quá 21 điểm trong xì dách, sẽ bị tính là thua và mất hết tiền đặt cược.
20. Burn
Chỉ hành động loại bỏ một số lá bài trong khay đựng bài
21. Burn Card
Chỉ hành động sẽ loại bỏ đi lá bài được chia úp xuống khi ván bài mới bắt đầu hoặc khi thay khay bài mới trong một vài trò chơi song bạc casino trực tuyến.
22. Bust
Bust là thuật ngữ chuyên dùng với nghĩa là vỡ bài khi tổng điểm của các lá bài trên tay vượt quá 21 điểm trong blackjack. Đây được coi là một ván bài thua trong mọi trường hợp, ngay cả khi nhà cái cũng bị bust.
23. Call
Call có nghĩa là khớp với số tiền đặt cược gần đây nhất trong vòng cược.
24. Caribbean Stud
Đây là một biến thể thú vị của poker được chơi với một bộ bài poker. Và người chơi sẽ đối đầu trực tiếp với nhà cái. Mục tiêu của trò chơi là so bài nhằm tìm ra người có bài cao hơn sau hai vòng đặt cược.
25. Cashback
Nghĩa là hoàn tiền. Khoản tiền hoàn lại mà người chơi có thể nhận được dựa trên tổng số tiền đặt cược hoặc tổng số tiền thua của họ.
26. Cash Out
Đổi chip cược thành tiền thật khi kết thúc trò chơi.
27. Casino
Casino hay còn gọi là sòng bạc. Địa điểm đánh bạc thực tế hoặc sòng bạc trực tuyến, nơi mọi người chơi có thể chơi bài, hoặc các trò chơi trong sòng bạc khác …
28. Card Sharp
Thuật ngữ Card Sharp là biệt danh để gọi người chơi blackjack lão làng, người có nhiều kinh nghiệm chơi đánh bài.
29. Check
Quyết định không đặt cược và chuyển một hành động cho người chơi tiếp theo. Người chơi chỉ có thể kiểm tra nếu một người chơi trước họ không nâng hoặc gọi cược hiện tại.
30. Chips
Hay còn gọi là phỉnh cược với những mệnh giá và màu sắc khác nhau thay thế cho tiền mặt tại các trò chơi trong sòng bạc. Mỗi sòng bạc thường sẽ có thương hiệu riêng và bạn sẽ tìm thấy các mệnh giá khác nhau - giống như tiền thật.
31. Cold Table
Thuật ngữ cờ bạc chỉ người chơi đang trong tình trang thua thường xuyên.
32. Coup
Trong poker, thuật ngữ này có nghĩa là vòng chơi
33. Column Bet
Đặt cược vào 1 trong 3 cột, mỗi cột bao gồm 12 con số trên bàn chơi vòng quay roulette. Chỉ cần 1 số trong 12 số ở cột bạn lựa chọn xuất hiện, bạn sẽ giành chiến thắng trong hạng mục đặc cược Column này.
34. Commission
Thuật ngữ Commission chuyên dùng trong baccarat để chỉ một khoản phí hoa hồng được trả khi đặt cược vào cửa Banker (Nhà Cái)
35. Corner Bet
Nghĩa là cược góc, đặt cược vào 4 số bằng cách đặt chip cuojc vào góc của các số liên kề nhau trên bàn Roulette.
36. Craps (Xúc xắc)
Một trong những trò chơi trên bàn nổi tiếng nhất được chơi bằng một cặp xúc xắc. 2 viên xúc xắc được tung và kết hợp số nhất định sẽ quyết định thắng hoặc thua. Người chơi đặt cược vào việc dự đoán chính xác kết quả của các lần tung xúc xắc.
37. Croupier (Người chia bài)
Đây là tên tiếng Pháp để chỉ người chia bài (Nhà Cái) . Thuật ngũ này phổ biến nhất trong roulette nhưng bạn cũng sẽ tìm thấy chúng trong các trò chơi trên bàn có mức cược cao.
38. Cut
Một thuật ngữ trong blackjack chỉ hành động tách bài thành hai phần bài riêng biệt.
39. D'alembert System
Một thuật ngữ sử dụng trong roulette chỉ một chiến thuật liên quan đến việc nhân đôi số tiền đặt cược sau mỗi lần thua.
40. Dealer
Tương tự, người chia bài là tên được đặt cho nhân viên chia bài và kiểm soát diễn biến của trò chơi. Chúng được sử dụng trong nhiều trò chơi phổ biến nhất từ poker đến baccarat.
41. Dealing
Việc chia bài trong một ván chơi Blackjack.
42. Dealing Shoe
Thuật ngữ chỉ khay/ hộp đựng các bộ bài.
43. Deposit
Nghĩa là nạp tiền. Khoản tiền được cộng vào trong tài khoản game dùng để đặt cược vào các trò chơi sòng bạc khác nhau.
44. Deposit Bonus
Là Thưởng tiền gửi. Một dạng khuyến mãi thường thấy trong các hoạt động cờ bạc mà bạn nhận được sau khi nạp tiền vào tài khoản game của mình. Thông thường, bạn sẽ nhận được thêm phần trăm từ số tiền nạp vào và phải tuân thủ các điều kiện của khuyến mãi tiền nạp quy định.
45. Dolly
Đây là một thuật ngữ roulette chỉ điểm đánh dấu cho phép người chơi nhìn thấy con số chiến thắng và giữ nguyên vị trí ngay cả khi tất cả đều thắng tiền từ phần thưởng này.
46. Dominated Hand
Một thuật ngữ poker mô tả một ván bài rất khó thắng trước một ván bài cụ thể khác, ngay cả khi bản thân nó được coi là một ván bài tương đối mạnh.
47. Door Card
Thẻ đầu tiên xuất hiện mặt ngửa được gọi là thẻ cửa. Trong Texas Hold'em, quân bài cửa là quân bài đầu tiên của ván bài.
48. Double Down (Cược Gấp đôi)
Một tùy chọn cá cược trong Blackjack cho phép người chơi nhận một và chỉ một lá bài, để cố gắng đánh bại nhà cái. Khả năng chiến thắng lớn hơn trong cược này. Nếu bài của người chơi đánh bại nhà cái, người chơi sẽ nhận được gấp đôi số tiền cược ban đầu đã đặt.
49. Draw
Chỉ lần chia bài thú hai sau khi người chơi đã lựa chọn những lá bài để giữ lại hoặc loại bỏ trong Video poker.
Trong Keno, thuật ngữ Draw là chỉ 20 quả bóng keno hiển thisố chiến thắng trong một vòng.
Đối với Blackjack, Draw là chỉ hành động yêu cầu rút them một lá bài.
50. Drop
Trong Blackjack, "drop" có nghĩa tương tự như "fold", là đầu hàng. Bằng cách chọn fold trong Blackjack, bạn đang chọn đầu hàng, cho phép bạn không rút tiếp và giữ được 1 nửa số tiền đặt cược ban đầu của mình (thay vì có thể thua hết).
51. Dry
Thuật ngữ chỉ một ván bài không có bất kỳ một lá bài giống nhau trong poker.
Thuật Ngữ Game Casino - E ~ H
52. Expected value (Giá trị kỳ vọng)
Giá trị kỳ vọng là lợi nhuận trung bình mà người chơi sẽ thấy trong thời gian dài đối với bất kỳ lần đặt cược nào. Nó có thể là giá trị dương hoặc âm, hoàn toàn phụ thuộc vào việc đặt cược có sinh lời hay không.
53. Early Surrender
Là thuật ngữ trong xì dách, có nghĩa là đầu hàng sớm. Bạn được phép đầu hàng sớm trước khi nhà cái có lợi thế là quân Át. Nếu thua, người chơi chỉ thua 50%.
54. En Prison
Một quy tắc trong Roulette cho phép người chơi có thêm cơ hội sau khi đặt cược vào ô 0 hoặc 00 nhưng thua. Số tiền cược đó sẽ được giữ nguyên trên bàn cho vòng quay tiếp theo.
55. European Roulette
Một biến thể của trò Roulette với bánh xe gồm 37 ô số được đánh dấu từ 1 đến 36 kết hợp với 1 ô số 0 duy nhất..
56. Family Pot
Một thuật ngữ poker cho một pot mà mỗi người chơi (hoặc hầu hết người chơi) gọi trước khi lật. Nói cách khác, một tình huống mà tất cả người chơi đều săn lùng chiến thắng khi ba lá bài chung đầu tiên được chia.
57. Face Card
Thuật ngữ chỉ những quân bài đầu người như J, Q và K của tất cả các chất trong bộ bài poker.
58. Fastplay
Nó đề cập đến một chiến lược đặt cược tích cực và tăng càng nhiều càng tốt.
59. Favourite
Một ván bài, theo thống kê, là ván bài được yêu thích để giành chiến thắng trong trò chơi. Tùy thuộc vào sự thống trị của nó, bàn tay đó có thể được gọi là yêu thích nhỏ hay lớn.
60. Fifth Street
Lá bài cộng đồng thứ năm được chia cho bàn cờ trong Texas Hold'em, hoặc lá bài thứ năm được chia cho mỗi người chơi trong stud poker.
61. First Position
Một người mù nhỏ trong Texas Hold'em - người chơi đầu tiên còn lại cho người chia bài. Vị trí này còn được gọi là 'dưới súng', vì nó chỉ người chơi bắt đầu mỗi vòng đặt cược.
62. Flat Call
Một cuộc gọi được thực hiện khi dự kiến tăng. Còn được gọi là cuộc gọi trơn tru.
63. Flop
Trong Texas Hold'em, thất bại đề cập đến việc chia ba quân bài chung đầu tiên sau vòng đặt cược đầu tiên. Sau khi ba lá bài được chia ngửa, vòng đặt cược thứ hai bắt đầu.
64. Flush
Một ván bài bao gồm năm lá bài cùng chất, ví dụ: năm bích hoặc năm cơ, bất kể thứ hạng.
65. Fold
Người chơi bỏ bài bỏ cuộc và thua cuộc bằng cách úp các quân bài của mình xuống bàn. Khi người chơi bỏ bài, họ sẽ mất tất cả số chip mà họ đã đặt cược cho đến nay.
66. Free Card
Xem thẻ lượt hoặc thẻ sông mà không phải đầu tư thêm bất kỳ chip nào. Ví dụ: nếu tất cả người chơi quyết định kiểm tra sau khi lật, một lá bài theo lượt được coi là một lá bài miễn phí.
67. Freeroll
Freeroll là một giải đấu poker không có số tiền mua vào. Nó cũng có thể mô tả một tình huống mà người chơi có cơ hội giành được toàn bộ số tiền cược khi hòa với đối thủ của họ.
68. Full House
Một ván bài bao gồm ba quân bài cùng hạng và một đôi (ví dụ: AAA-KK, 666-99, v.v.). Một số người chơi còn gọi nó là một chiếc thuyền đầy đủ hoặc một bàn tay đầy đủ.
69. Gap
Một thuật ngữ poker đề cập đến khoảng cách giữa hai thẻ có giá trị liên tiếp. Trong Texas Hold'em, ván bài cách biệt mô tả ván bài bắt đầu có ít nhất một bậc ngăn cách hai quân bài, ví dụ: JK hoặc 8-10.
70. High roller
Người chơi cá cược cao là một tay cờ bạc hoặc game thủ nổi tiếng với việc đặt cược lớn và chi số tiền lớn trong sòng bạc. Số tiền cần thiết để được phân loại là con bạc cao khác nhau giữa các sòng bạc.
71. High Hand
Bài mạnh nhất có thể mà người chơi có thể nắm giữ bằng cách sử dụng các giá trị bài poker truyền thống.
72. High Card
Lá bài cao nhất trong một ván bài không có đôi.
73. Hold
Tỷ lệ phần trăm số tiền đặt cược trong tài khoản ngân hàng của người chơi mà sòng bạc dự kiến sẽ giữ. Điều này phụ thuộc rất nhiều vào thời gian chơi tại sòng bạc của người chơi.
74. Hole card
Lá bài tẩy là lá bài được úp xuống để không người chơi nào có thể nhìn thấy. Trong blackjack, người chia bài có quân bài tẩy và trong poker, mỗi người chơi có một cặp quân bài tẩy mà chỉ họ mới có thể nhìn vào.
75. House edge
Lợi thế nhà cái là thuật ngữ được đưa ra để chỉ lợi thế mà sòng bạc có được so với người chơi, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Nếu tỷ lệ lợi nhuận nhà cái là 3%, sòng bạc dự kiến sẽ giữ lại 3% số tiền ngân quỹ mà mỗi người chơi đặt cược.
Thuật Ngữ Game Casino - I ~ L
76. Inside Bet
Thuật ngữ Roulette chỉ những kiểu đặt cược bên trong như cược trực t iếp, cược hàng, cược góc….
77. Insurance
Có nghĩa là Cược Bảo Hiểm. Đây là một đặt cược tốt chỉ khi bạn thực hiện mánh đếm lá bài. Nếu không, lợi thế nhà cái là quá lớn để xem xét lựa chọn bảo hiểm. Bảo hiểm là trường hợp người chơi bỏ ra một số tiền, lên đến một nửa số tiền đặt cược ban đầu, đặt cược cho nhà cái sẽ nhận được tổng tự nhiên bằng 21. Điều này được thực hiện trước khi người chia bài lật lá bài úp lên, chỉ trong trường hợp lá ngửa là Át. Cược bảo hiểm trả cho người chơi 2: 1, do đó thắng số tiền tương đương với tiền cược Blackjack.
78. Jackpot
Giải độc đắc là thuật ngữ yêu thích của mọi người - đó là tên được đặt cho giải thưởng lớn nhất trên máy đánh bạc hoặc các máy chơi game khác. Nhấn một trong những thứ này và bạn thực sự kiếm được tiền.
79. Jacks or Better
Biến thể phổ biến nhất của Video Poker, Jacks or Better bắt đầu trả thưởng nếu tụ bài có một đôi J. Chơi với chiến lược hoàn hảo có thể mang lại lợi nhuận là 99,54%
80. Joker
Joker là một lá bài đặc biệt trong các bộ bài. Là lá thứ 53 trong bộ bài, nó thường được coi là Wild Card, lá bài thay thế cho bất kỳ lá nào. Thường có hai quân Joker trong một bộ bài, mặc dù chúng không được sử dụng trong nhiều trò chơi. Một số biến thể của poker cho phép lá Joker hoạt động ở bất kỳ khả năng nào. Nó trở thành một yếu tố mạnh mẽ trong trò chơi, đảm bảo có đôi, biến một đôi thành bộ ba, hai cặp thành cù lũ (Full house), v.v. Các biến thể poker khác có thể hạn chế việc sử dụng Joker chỉ được hoạt động như một lá Át để hoàn thành một dây Thùng (Flush) hoặc Sảnh (Straight).
81. Keno
Trò chơi Keno là một trò chơi cực kỳ hấp dẫn tương tự như xổ số. Người chơi chọn các con số trước khi rút thăm để cố gắng khớp chúng với những con số được sòng bạc rút ra – nó cực kỳ phổ biến, ngay cả khi tỷ lệ cược không quá lớn.
82. Kicker
Trong một tình huống mà hai người chơi có cùng một ván bài trong một ván bài, một quân bài chưa được ghép đôi xác định người chiến thắng được gọi là kicker. Về cơ bản, giả sử quân bài lỗ của bạn là J-10 và quân bài của đối thủ là J-8. Nếu một trong các quân bài chung là J, điều đó có nghĩa là cả hai bạn đều có một cặp Jack, nhưng người chơi có quân kicker cao hơn sẽ thắng, vì vậy J-10 đánh bại J-8.
83. Laydown
Một thuật ngữ khác của bỏ bài .
84. Limit
Nó mô tả một trò chơi poker có cấu trúc giới hạn cố định, trong đó đặt cược và tăng cược được thực hiện với số tiền cố định.
85. Limp
Limp có nghĩa là call khi không có người chơi nào tố trước đó trong vòng đặt cược đầu tiên.
86. Low
Bài thấp nhất theo thứ hạng.
Thuật Ngữ Game Casino - M ~ P
87. Mark
Một thuật ngữ mô tả một người chơi yếu.
88. Martingale
Một chiến lược lũy tiến tiêu cực cho biết bạn nên tăng tiền đặt cược của mình sau mỗi lần thua bằng cách nhân đôi và thêm một đơn vị. Ví dụ: (Cược ban đầu) 2 + (Cược Martingale) 2 + 1 = (Cược mới) 5.
89. Maximum bet (Đặt cược tối đa)
Mức đặt cược tối đa chính xác như những gì ghi trên hộp - mức đặt cược tối đa được phép có thể được đặt cược trong bất kỳ trò chơi nào. Nó có thể được sử dụng để giới hạn một lần đặt cược hoặc tổng số lần đặt cược trong một trò chơi.
90. Natural
Một thuật ngữ nữa chỉ cược thắng trong Craps khi 7 hoặc 11 xuất hiện ở lần đổ đầu tiên. Tương tự như trường hợp tổng 2 lá đầu tiên bằng 21 trong Blackjack
91. No-Limit
Một cấu trúc cá cược trong đó người chơi có thể đặt cược và huy động bất kỳ số tiền nào trong trò chơi.
92. One-Roll Bet
Đặt cược trong Craps mà thắng hay thua phụ thuộc vào 1 lần đổ xúc xắc duy nhất.
93. Orphans
Đặt cược vào 3 số cụ thể nằm cạnh nhau trên bánh xe Roulette nhưng cách xa nhau trên bàn chơi (6, 34 và 17).
94. Outside Bet
Thuật ngữ Roulette chỉ những kiểu đặt cược bên ngoài .
95. Optimal strategy
Chiến lược tối ưu là tên được đặt cho tập hợp các trò chơi mà cuối cùng sẽ dẫn đến lợi nhuận tốt nhất có thể mà người chơi có thể nhận được trong trò chơi. Thuật ngữ này được sử dụng nhiều nhất trong các trò chơi blackjack và video poker nhưng nó không chỉ giới hạn ở cả hai. Nó có thể áp dụng cho bất kỳ trò chơi nào mà các quyết định chiến lược được đưa ra với nhiều kết quả đã biết về mặt toán học.
96. Overcard
Lá bài cao hơn bài của người chơi khác hoặc cao hơn lá bài chung được chia.
97. Overpair
Một cặp bài giống nhau có thứ hạng cao hơn bài chung cao nhất.
98. Paint
Thuật ngữ mô tả các quân bài từ Jack đến Át - một cụm từ khác của các quân bài broadway.
99. Pair
Hai lá bài cùng hạng.
100. Paytable (Bảng thanh toán)
Bảng thanh toán là danh sách các khoản thanh toán cho nhiều kết quả khác nhau trong bất kỳ trò chơi nào được lựa chọn. Sòng bạc có thể thay đổi các tỷ lệ cược này bằng cách điều chỉnh các khoản thanh toán được trao cho người chơi, vì vậy, nên kiểm tra bảng thanh toán để chọn ra các trò chơi trả tiền cao nhất.
101. Push
Một tình huống hòa xảy ra trong blackjack mà cả nhà và người chơi đều không thắng hoặc thua. Trong trường hợp này, tiền cược của người chơi được trả lại và không có gì xảy ra thêm.
102. Pot
Tất cả các chip hiện đang chơi.
103. Pot Odds
Một thuật ngữ mô tả số tiền mà người chơi nên đặt cược hoặc gọi để tiếp tục chơi. Thông thường, nó được hiển thị dưới dạng phần trăm hoặc tỷ lệ.
Thuật Ngữ Game Casino - Q ~ T
104. Quads
Một thuật ngữ phổ biến để mô tả bốn lá cùng loạ
105. Raise
Một hành động tăng cược hiện tại.
106. Random number generator (RNG)
Máy tạo số ngẫu nhiên (RNG) là một thiết bị được sử dụng để tạo ra một chuỗi số không thể đoán trước. Có rất nhiều mục đích khác nhau và RNG có thể được sử dụng, nhưng thông thường nhất, chúng được sử dụng để tìm kết quả của các trò chơi cờ bạc trực tuyến nơi xảy ra các sự kiện ngẫu nhiên, ví dụ: tung xúc xắc hoặc chia bài.
107. Re-bet
Đặt cược với cùng số tiền đã đặt ở vòng trước trong trò chơi blackjack.
108. Roulette
Một trong những trò chơi sòng bạc phổ biến nhất hiện có được chơi bằng bánh xe, khi quay sẽ cho phép quả bóng rơi vào một trong nhiều ô được đánh số. Người chơi có thể đặt cược vào nhiều kết quả khác nhau, phổ biến nhất là đỏ hoặc đen, nhằm nỗ lực nhận được khoản thanh toán.
109. Round
Toàn bộ chu kỳ của 1 vòng chơi, bao gồm cả các cược được đặt. Mỗi trò chơi đều có định nghĩa riêng về 1 vòng: Trong Roulette là vòng quay của bánh xe và cược kết quả; trong Poker là toàn bộ quá trình cho đến khi chiến thắng.
110. Royal Flush (Sảnh Chúa)
Dây đồng chất 10, J, Q, K và Át
111. Sic Bo
Trò chơi với ba viên xúc xắc trong đó người chơi dự đoán kết quả của việc tung xúc xắc.
112. Slot machine
Máy đánh bạc cung cấp âm thanh điển hình của phòng chơi game và yêu cầu người chơi quay các cuộn phim để cố gắng kết hợp các biểu tượng dọc theo các dòng thanh toán được xác định trước.
113. Split
Nếu các lá bài trong tụ bài có giá trị bằng nhau, người chơi có thể chọn tách chúng ra. Điều này dẫn đến việc bạn phải gấp đôi số tiền cược và mỗi lá sẽ trở thành lá đầu tiên trong một tụ bài mới. Điều này thường chỉ giới hạn ở 2 tụ, nhưng cũng có thể là 3.
114. Stand
Dừng lại với tụ bài hiện tại và không cần chia thêm lá bài nào khác. Thuật ngữ này phổ biến nhất trong blackjack, nhưng cũng có thể được sử dụng trong baccarat cho cùng mục đích.
115. Tens or Better
Giống với trò Video Poker Jack or Better, Ten or Better trả thưởng cho một đôi 10.
116. Three of a Kind
Một ván bài bao gồm ba quân bài cùng cấp
117. Tie
Hòa, Xảy ra khi hai người chơi có cùng một ván bài.
118. Two-Pair
Một bài làm bằng hai đôi.
Thuật Ngữ Game Casino - U, V, W
119. Underdog
Một cụm từ mô tả một người chơi ít có khả năng giành chiến thắng.
120. Upcard
Một lá bài được chia ngửa.
121. Video Poker
Video poker là một trò chơi máy có mục đích chính là mô phỏng các trò chơi poker 5 lá. Người chơi được yêu cầu loại bỏ và thay thế các lá bài khác nhau từ ván bài ban đầu của họ, xây dựng thành công với ván bài tối thiểu cần thiết để giành chiến thắng. Các trò chơi poker video phổ biến bao gồm ‘Deuces Wild’ và ‘Jacks or Better’.
122. Wagering Requirement
Yêu cầu đặt cược, điều mà tất cả chúng ta đều ghét, là một điều kiện được đưa ra bởi ưu đãi tiền thưởng của sòng bạc trực tuyến, yêu cầu người chơi đặt cược một số tiền nhất định trong tài khoản ngân hàng trước khi nhận tiền thưởng. Các yêu cầu đặt cược thường được thực thi nhằm ngăn chặn người chơi yêu cầu và rút tiền ngay lập tức.
123. Whale
Một thuật ngữ được đặt cho những người chơi có số tiền cực kỳ cao, lớn đến mức họ có thể tự mình ảnh hưởng đến doanh thu của sòng bạc. Mặc dù một số người cảm thấy rằng thuật ngữ cá voi có thể là một thuật ngữ xúc phạm, nhưng chúng thường được cung cấp dịch vụ tốt nhất do những lợi ích rõ ràng mà sòng bạc có thể nhận được từ những người chơi này.
124. Wild Card
Biểu tượng hoang dã có thể thay thế cho tất cả các biểu tượng khác. Các lá bài hoang dã phổ biến trong cả poker và video poker, nhưng cũng có thể được sử dụng trong một số trò chơi dựa trên poker khác.